请输入您要查询的越南语单词:
单词
cúi chào
释义
cúi chào
拜拜 <旧时指妇女行礼, 就是万福。>
打千 <旧时的敬礼, 右手下垂, 左腿向前屈膝, 右腿略弯曲。>
cúi chào thỉnh an.
打千请安。
福 <旧时妇女行'万福'礼。>
敬礼 <立正、举手或鞠躬行礼表示恭敬。>
cúi chào thầy giáo.
向老师敬个礼。 鞠躬 <弯身行礼。>
cúi chào một cái.
行了个鞠躬礼。
叩拜 <叩头下拜, 一种旧式的礼节。>
随便看
nứt niềng
nứt nẻ
nứt ra
nửa
nửa bước
nửa bầu trời
nửa chiếc
nửa chừng
nửa chừng bỏ dở
nửa chừng ngừng lại
nửa chừng xuất gia
nửa cuộc đời
nửa cái
nửa cười nửa khóc
nửa cười nửa mếu
nửa cợt nửa thật
nửa giá
nửa khôn nửa dại
nửa lừa nửa ngựa
nửa mình
nửa mình dưới
nửa mùa
nửa ngô nửa khoai
nửa người nửa ngợm
nửa này nửa kia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 12:24:47