请输入您要查询的越南语单词:
单词
con cù tinh
释义
con cù tinh
鼱 <哺乳动物, 身体小, 形状象老鼠, 但吻部细而尖, 头部和背部棕褐色, 腹部棕灰色或灰白色。多生活在山林中, 捕食昆虫、蜗牛、蚯蚓等小动物, 也吃植物种子和谷物。>
鼩; 鼩鼱 <哺乳动物, 身体小, 形状像老鼠, 但吻部细而尖, 头部和背部棕褐色, 腹部棕灰色或灰白色。多生活在山林中, 捕食昆虫、蜗牛、蚯蚓等小动物, 也吃植物种子和谷物。>
随便看
chiếu nơi
chiếu phim
chiếu phim sáng
chiếu phim đèn chiếu
chiếu quỳ
chiếu rượu
chiếu rọi
chiếu sáng
chiếu sáng khắp nơi
chiếu theo
chiếu theo pháp luật
chiếu theo số vào chỗ ngồi
chiếu thô
chiếu thư
chiếu thư để ngõ
chiếu tre
chiếu tình
chiếu tướng
chiếu tỏ
chiếu X quang
chiếu án
chiếu ánh sáng
chiếu điện
chiếu đôi
chiếu đại phương tịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:51:12