请输入您要查询的越南语单词:
单词
cứng lưỡi
释义
cứng lưỡi
xem
cứng họng
随便看
biệt cư
biệt danh
biệt dạng
biệt hiệu
biệt kích
biệt ly
biệt lập
biệt mị
biệt ngữ
biệt phái
biệt phòng
biệt số
biệt sử
biệt thự
biệt tin
biệt tài
biệt tích
biệt tăm
biệt tăm biệt tích
biệt tập
biệt tịch
biệt từ
ban cho
ban chấm thi
ban chấp hành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 3:25:11