请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước đọng
释义
nước đọng
涔 <积水。>
沥水 <降雨之后, 留在地面上的积水。>
死水 <不流动的池水、湖水等。常用来形容长时期没什么变化的地方。>
渟 <水停滞。>
渍 <地面的积水。>
随便看
dừng lại giữa chừng
dừng lại nghỉ
dừng lại nửa chừng
dừng tay
dừng xe
dử
dử mũi
dử mắt
dử mồi
dửng
dửng dưng
dửng dưng như bánh chưng ngày tết
dửng không
dửng mỡ
dử thính
dữ
dữ dằn
dữ dội
dữ kiện
dữ số
dữ tợn
dữ đòn
dự
dựa
dựa bàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:44:12