请输入您要查询的越南语单词:
单词
sứ quân tử
释义
sứ quân tử
使君子 <落叶灌木, 茎蔓生, 叶子对生, 长椭圆形或披针形, 两面都有绒毛, 花淡红色, 穗状花序, 果实椭圆形, 两端尖, 有棱。种子是驱除蛔虫的药。俗传郭使君(使君:古时奉使之官及州郡长官的尊称)曾用 此药治小儿病, 因称此药为使君子。>
随便看
thuyết giả
thuyết hoà
thuyết hoài nghi
thuyết hữu thần
thuyết khách
thuyết khả tri
thuyết lý
thuyết minh
thuyết minh tổng quát
thuyết nguỵ biện
thuyết nhiều thần
thuyết nhị nguyên
thuyết nội tại
thuyết phiếm thần
thuyết pháp
thuyết phù hiệu
thuyết phản ánh
thuyết phục
thuyết quyết định
thuyết thăng bằng
thuyết thư
thuyết tinh linh
thuyết tiên nghiệm
thuyết tiến hoá
thuyết tuyệt đối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 17:23:19