请输入您要查询的越南语单词:
单词
niềm thương nhớ
释义
niềm thương nhớ
哀思 <悲哀思念的感情。>
随便看
rủ lòng
rủn
rủn chí
rủng rỉnh
rủ rê
rủ rỉ
rứa rứa
rứt
rứt ruột
rừ
rừng
rừng bia
rừng bảo vệ
rừng chắn cát
rừng chắn gió
rừng chặn cát
rừng cây
rừng cây công nghiệp
rừng cây nhỏ
rừng cấm
rừng dao biển lửa
rừng giữ cát
rừng gươm biển lửa
rừng gươm mưa đạn
rừng hoang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:48:43