请输入您要查询的越南语单词:
单词
cung ứng cơm
释义
cung ứng cơm
开伙 <供应伙食。>
nhà ăn của trường này chỉ có cơm trưa, buổi sáng, buổi chiều không cung ứng cơm.
这个学校的食堂只是中午有饭, 早上晚上都不开伙。
随便看
làm thông
làm thất bại
làm thầy
làm thật ăn ít
làm thịt
làm thống soái
làm thủ công
làm thử
làm tiêu hao
làm tiếp
làm tiền
làm tiệt nọc
làm to chuyện
làm to ra
làm toán
làm trai
làm triệt để
làm trong sạch
làm trung gian
làm trung hoà
làm trái
làm trái luân thường đạo lý
làm trái lại
làm trái ý
làm trò cười
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 8:09:06