请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cung ứng cơm
释义 cung ứng cơm
 开伙 <供应伙食。>
 nhà ăn của trường này chỉ có cơm trưa, buổi sáng, buổi chiều không cung ứng cơm.
 这个学校的食堂只是中午有饭, 早上晚上都不开伙。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 8:09:06