请输入您要查询的越南语单词:
单词
cung ứng cơm
释义
cung ứng cơm
开伙 <供应伙食。>
nhà ăn của trường này chỉ có cơm trưa, buổi sáng, buổi chiều không cung ứng cơm.
这个学校的食堂只是中午有饭, 早上晚上都不开伙。
随便看
quan hệ cá nhân
quan hệ dây mơ rễ má
quan hệ giữa người với người
quan hệ huyết thống
quan hệ họ hàng
quan hệ hữu nghị
quan hệ kéo theo
quan hệ lâu đời
quan hệ mật thiết
quan hệ ngoại giao
quan hệ nhiều đời
quan hệ qua lại
quan hệ quần chúng
quan hệ quốc tế
quan hệ sản xuất
quan hệ thân mật
quan hệ thân thiết
quan hệ thân thích
quan hệ thân thích gián tiếp
quan hệ thông gia
quan hệ tới
quan hệ với con người
quan hệ với nước ngoài
quan hệ xã hội
quan hệ đến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:37:35