请输入您要查询的越南语单词:
单词
Cu-ri
释义
Cu-ri
居里 <物质的放射性强度的单位, 一居里等于一克镭衰变成氡的放射强度。现在规定放射性物质每秒有3. 7x 1010 个原子衰变为一居里。这个单位是为了纪念波兰科学家居里夫人。(Madame Curie, 名Marie Sklodowska)而定的。>
随便看
tổ chức thượng bì
tổ chức tương đương đại đội
tổ chức tội ác
tổ chức ê kíp lãnh đạo
tổ chức đoàn thể
tổ chức đám rước thần
tổ học tập
tổ hợp
tổ khúc
tổ miếu
tổ máy
tổn
tổng
tổng binh
tổng biên tập
tổng biểu
tổng bãi công
tổng bãi thị
tổng bí thư
tổng bộ
tổng chi
tổng chưởng lý
tổng chỉ huy
tổng công hội
tổng công kích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 1:10:55