请输入您要查询的越南语单词:
单词
Cu-ri
释义
Cu-ri
居里 <物质的放射性强度的单位, 一居里等于一克镭衰变成氡的放射强度。现在规定放射性物质每秒有3. 7x 1010 个原子衰变为一居里。这个单位是为了纪念波兰科学家居里夫人。(Madame Curie, 名Marie Sklodowska)而定的。>
随便看
tuyến hôi
tuyến hồng ngoại
tuyến lệ
tuyến lửa
tuyến mật
tuyến mồ hôi
tuyến ngoài
tuyến ngoại tiết
tuyến nhũ
tuyến nước bọt
tuyến nước mắt
tuyến nướt bọt
tuyến nội tiết
tuyến sinh dục
tuyến sữa
tuyến thượng thận
tuyến tiếp viện
tuyến tiết chất độc
tuyến tiền liệt
tuyến trên thận
tuyến trước
tuyến tuỵ
tuyến tính dục
tuyến yên
tuyến điện lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 2:12:43