请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh cảm nắng
释义
bệnh cảm nắng
中暑 <病, 由于长时间受烈日照射或室内温度过高、不通风引起。症状是头痛, 耳鸣, 严重时昏睡, 痉挛, 血压下降。>
随便看
ác cảm
ác cử
ác danh
ác giả ác báo
ác-gông
ách
ách nạn
ách thuỷ
ách trâu
ách tắc
ách vận
ách xì
ách yếu
ách ách
ác hại
ác kinh người
ác liệt
ác là
ác mó
ác-mô-ni-ca
ác-mô-ni-um
ác mỏ
ác mộng
ác nghiệp
ác nghiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:37:22