请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh cảm nắng
释义
bệnh cảm nắng
中暑 <病, 由于长时间受烈日照射或室内温度过高、不通风引起。症状是头痛, 耳鸣, 严重时昏睡, 痉挛, 血压下降。>
随便看
mộ thợ
một khi
một khối
một khối hoài nghi
một kiểu
một kiểu điêu khắc
một li một tí
một loại
một loại cỏ dại
một loại mì
một loại sơn nhân tạo
một loại thơ ca thời cổ
một loạt
một ly một tý
một là một, hai là hai
một lát
một lát sau
một lòng
một lòng một dạ
một lòng nghe theo
một lòng tin tưởng
một lúc
một lúc sau
một lượng lớn
một lượt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:40:40