请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim vàng anh
释义
chim vàng anh
黄鹂 <鸟, 身体黄色, 自眼部至头后部黑色, 嘴淡红色。叫的声音很好听, 吃森林中的害虫, 对林业有益。也叫黄莺。>
随便看
mong ngóng
mong như mong mẹ đi chợ về
mong nhớ
Mongolia
mong rằng
mong được
mong đạt được
mong đến dự
mong đợi
mong ước
mon men
Monrovia
Montana
Mon-te-nơ
Montevideo
Montgomery
Montpelier
Morocco
Moroni
mo-rát
Mo-rô-ni
Moscow
nịt đai yên
nọ
nọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:15:20