请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghỉ lễ
释义
nghỉ lễ
例假 <依照规定放的假, 如元旦、春节、五一、国庆等。>
过节 <指过了节日。>
sau khi nghỉ lễ chúng ta sẽ bắt đầu công việc mới.
过节后咱们就开始做新的工作。
随便看
thư không địa chỉ
thư khế
thư khố
thư ký
thư ký trường quay
thư ký văn phòng
thư lâm
thư lông gà
thư lưu ký
thư lại
thư mời
thư mục
thư mục học
thưng
thưng thưng
thư ngỏ
thư nhà
thư nhàn
thư nhận lỗi
thư nặc danh
thư nội tường
thư pháp
thư phát chuyển nhanh
thư phòng
thư phúc đáp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:56:40