请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghỉ lễ
释义
nghỉ lễ
例假 <依照规定放的假, 如元旦、春节、五一、国庆等。>
过节 <指过了节日。>
sau khi nghỉ lễ chúng ta sẽ bắt đầu công việc mới.
过节后咱们就开始做新的工作。
随便看
kinh hồn
kinh hồn bạt vía
kinh hồn táng đảm
kinh khiếp
kinh khủng
kinh kệ
kinh kịch
kinh kỳ
kinh luyện
kinh luân
phúc thẩm
phúc thẩm án tử hình
Phúc Thọ
phúc thọ niên cao
phúc thọ tề thiên
phúc thọ vô cương
phúc tinh
phúc tra
phúc trạch
phúc tướng
phúc tấn
phúc vô song chí
Phúc Yên
phúc án
phúc âm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:05:41