请输入您要查询的越南语单词:
单词
chi trả
释义
chi trả
给付 <支付; 付给。>
随便看
lực lượng bổ sung
lực lượng chính
lực lượng chủ yếu
lực lượng cách mạng
lực lượng dự trữ
lực lượng hùng hậu
lực lượng hùng hậu vững mạnh
lực lượng hùng mạnh
lực lượng hậu bị
lực lượng lớn
lực lượng lớn nhất
lực lượng mỏng manh
lực lượng mới xuất hiện
lực lượng ngang nhau
lực lượng ngầm
lực lượng nhỏ bé
lực lượng phòng thủ
lực lượng quân đội
lực lượng sau cùng
lực lượng sản xuất
lực lượng thiên nhiên
lực lượng thừa
lực lượng trú phòng
lực lượng tương đương
lực lượng vũ trang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 10:09:53