请输入您要查询的越南语单词:
单词
đổi vị trí
释义
đổi vị trí
变位 <改换位置。>
掉过儿 <互相掉换位置。>
hai đồ dùng này phải đổi vị trí mới thích hợp.
这两件家具掉过儿放才合适。 换个儿 <互相调换位置。>
转移 <改换位置, 从一方移到另一方。>
随便看
quay lưng về hướng
quay lưng với cuộc đời
quay lại
quay lại còn kịp
quay lại nơi canh phòng
quay mình
quay mật ong
quay người
quay người lại
quay ngược
quay ngược lại
quay nhìn lại
quay phim
quay quanh
quay quắt
quay súng lại bắn quân mình
quay số
quay thai
quay tròn
quay trở lại
quay tít
quay tít thò lò
quay vòng
quay về
quay về nghề cũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:03:10