请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chiêu mộ
释义 chiêu mộ
 罗致 <延聘; 搜罗(人才)。>
 募; 招募; 征募; 征集 <募集(财务或兵员等)。>
 chiêu mộ tân binh
 招募新兵。
 chiêu mộ tân binh
 征集新兵。
 chiêu mộ.
 招募。
 网罗 < 从各方面搜寻招致。>
 chiêu mộ nhân tài
 网罗人材。 征召 <征(兵)。>
 chiêu mộ nhập ngũ
 征召入伍。
 hưởng ứng lời chiêu mộ.
 响应征召
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:53:46