请输入您要查询的越南语单词:
单词
châu lệ
释义
châu lệ
珠泪 <泪滴如珠。>
hai hàng châu lệ.
珠泪两行。
随便看
giá để đồ
giá đỡ
giá đỡ nến
giá ống
giá ống nói
giá ổn định
giâm
giâm cành
giâm rễ
giâu gia
giây
giây giướng
giây lát
giây phút
giã
giã hội
giãi
giãi bày
giãi bày tâm can
giãi bày tâm sự
giãi tỏ
giãn
giãn bớt
giãn gân cốt
giãn nới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:21:16