请输入您要查询的越南语单词:
单词
phá phách cướp bóc
释义
phá phách cướp bóc
打砸抢 <随意打人, 砸坏东西, 抢夺文件、物品, 制造混乱的行为。>
随便看
đa lễ
đa lự
đa mang
đam lạc
đam mê
đa mưu
đa mưu túc trí
đan
đan chéo
đan chéo nhau
đan cử
đan dược
đan dệt
đang
đang bị giam giữ
đang cầm quyền
đa nghi
đa nghi như Tào Tháo
đa nghĩa
đang khi
đang lên
đang lúc
đang lẩn trốn
đang nắm quyền
đang quy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:55:22