请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiêu đãi
释义
chiêu đãi
打扰 <婉辞, 指受招待。>
待; 待承; 接待; 款待; 款; 看待; 招待 <对宾客或顾客表示欢迎并给以应有的待遇。>
chiêu đãi khách khứa.
款客。
chiêu đãi niềm nở.
盛情款待。
chiêu đãi khách
招待客人。
buổi họp báo; tiệc chiêu đãi các nhà báo
记者招待会。
公请 <联合宴请。>
随便看
chăng đèn
chăn gối
chăn gối chiếu nệm
chăn loan gối phượng
chăn màn gối đệm
chăn nuôi
chăn nuôi gia súc
chăn nỉ
chăn phủ giường
chăn thả gia súc
chăn trải ra sàn
chăn đơn
chăn đơn gối chiếc
chăn đệm
chăn đệm lót nền
chĩa
chĩa vào
chĩnh
chũm
chũm choẹ
chũm choẹ nhỏ
chũn chĩn
chơ chỏng
chơi
chơi bi-da
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:19