请输入您要查询的越南语单词:
单词
chê khen
释义
chê khen
褒贬 <评论好坏。>
毁誉 <毁谤和称赞; 说坏话和说好话。>
không so đo chê khen.
不计毁誉。
随便看
chữ xấu
chữ Z
chữ đa âm
chữ đa âm đa nghĩa
chữ đã biết
chữ đơn
chữ đơn giản
chữ đại triện
chữ đại tự
chữ đề tặng
chữ đọc khác
chữ đọc sai
chữ đỏ
chực
chực chõm
chực hầu
chực sẵn
Ciskei
Cleveland
clo-rua đồng
co
co chữ mảnh
co cẳng
co cụm
co duỗi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:05:48