请输入您要查询的越南语单词:
单词
chênh
释义
chênh
差 <不相同; 不相合。>
倾侧; 偏侧 <偏斜。>
不等 <不一样; 不齐。>
giá cả chênh nhau.
价格高低不等。
随便看
tuất
tuất bần
tuất cô
tuất dưỡng
tuất kim
tuất lão
tuần
tuần binh
tuần báo
tuần bổ
tuần canh
tuần cảnh
tuần du
tuần dương hạm
Tuần Giáo
tuần hoàn
tuần hoàn máu
tuần hoàn ngoài
tuần hoàn phổi
tuần hoàn ác tính
tuần hành
tuần hồi
tuần kiểm
tuần la
tuần lễ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 3:25:59