请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cha mẹ già
释义 cha mẹ già
 老亲 <年老的父母。>
 anh đến Thiên Tân nhớ gởi thư về, tránh để cho cha mẹ già mong mỏi nhớ nhung.
 你到了天津来封信, 免得家里老人惦记着。 老人 <指上了年纪的父母或祖父母。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:04:39