请输入您要查询的越南语单词:
单词
cha mẹ già
释义
cha mẹ già
老亲 <年老的父母。>
anh đến Thiên Tân nhớ gởi thư về, tránh để cho cha mẹ già mong mỏi nhớ nhung.
你到了天津来封信, 免得家里老人惦记着。 老人 <指上了年纪的父母或祖父母。>
随便看
đánh chữ
đánh cuộc
đánh càn quét
đánh cá
đánh cáp
đánh cá và săn bắt
đánh cây
đánh cóc nhảy
đánh công kiên
đánh cướp
đánh cường tập
đánh cản
đánh cắp
đánh cồng khai mạc
đánh cờ
đánh cờ hiệu
đánh cờ lấy nước
đánh cờ mồm
đánh diệt
đánh du kích
đánh dây thép
đánh dấu
đánh dấu câu
đánh dấu hỏi
đánh dấu thời đại mới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 13:20:50