请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh nhân
释义
bệnh nhân
病号 <(病号儿)部队、学校、机关等集体中的病人。>
cơm cho bệnh nhân
病号饭(给病人特做的饭)
病人 <生病的人; 受治疗的人。>
病员 <部队、机关、团体中称生病的人员。>
随便看
vi nã
vi pháp
vi phân
vi phân học
vi phân tích phân
vi phân và tích phân
vi phú bất nhân
vi phạm
vi phạm lần đầu
vi phạm lệnh cấm
vi phạm pháp lệnh
vi phạm điều cấm
vi phản
Virginia
vi-rút
vi-rút gây bệnh khó thở
vi-rút máy tính
vi-rút vi tính
vi-sa
vi sinh vật
vi-ta-min
vi-ta-min A
vi-ta-min B1
vi-ta-min B11
vi-ta-min B12
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:19:42