请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chan chứa
释义 chan chứa
 盎然 <形容气氛、趣味等洋溢的样子。>
 礴; 洋溢; 充满<充分具有。>
 niềm vui chan chứa trong lòng.
 内心充满了喜悦。
 trong tiếng ca hoành tráng chan chứa sức mạnh và lòng nhiệt tình.
 雄壮的歌声里充满着热情和力量。 流溢 <充满而流出来; 漫溢。>
 满心 <心中充满(某种情绪); 整个心里。>
 汪然 <深广的样子。>
 nước mắt chan chứa.
 汪然欲涕, 泪汪汪的。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 12:48:43