请输入您要查询的越南语单词:
单词
trí khôn của lứa tuổi
释义
trí khôn của lứa tuổi
智龄 <智力年龄。某一年龄儿童的智龄, 根据对一定数量同龄儿童进行测验的平均成绩确定。智龄超过实足年龄越多, 智力发展水平越高。>
随便看
hà tiện
Hà Trạch
Hà Tây
Hà Tĩnh
hà tất
hà tằng
hà tằn hà tiện
hàu
hà vực
hày dô
Hà Đông
há
hách
hách dịch
há chẳng
há cảo
há dễ
há hốc
há hốc mồm
hái
hái chè
hái trà
hám
hám của
hám danh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:10:30