请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt nước
释义
hạt nước
水滴。
随便看
mê mộng
mê ngủ
mê ngữ
mênh mang
mênh mông
mênh mông bát ngát
mênh mông bằng phẳng
mênh mông bể sở
mênh mông cuồn cuộn
mênh mông mù mịt
mênh mông rộng rãi
mênh mông vô bờ
mênh mộng
mê như điếu đổ
mên mến
mê rượu
mê say
mê sảng
mê-tan
mê-ta-nô-la
mê thích
mê thú giang hồ
mê tín
mê tít
mê tít mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:44:39