请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt trai
释义
hạt trai
珍珠 <某些软体动物(如蚌)的贝壳内产生的圆形颗粒, 乳白色或略带黄色, 有光泽, 是这类动物体内发生病理变化或外界砂粒和微生物等进入贝壳而形成的。多用做装饰品。也作真珠。>
随便看
trường thiên
Trường Thành
trường thái học
trường thương
trường thạch
trường thọ
trường tiểu học phụ thuộc
trường trai
trường trung học bậc cao đẳng
trường trung học phụ thuộc
trường tư
trường tư thục
trường tồn
trường viêm
trường vừa học vừa làm
Trường Xuân
trường xà trận
trường xã
trường âm
Trường Đầu Lăng
trường đao
trường điện từ
trường đoản cú
trường đua
trường đại học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 17:20:30