请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt trai
释义
hạt trai
珍珠 <某些软体动物(如蚌)的贝壳内产生的圆形颗粒, 乳白色或略带黄色, 有光泽, 是这类动物体内发生病理变化或外界砂粒和微生物等进入贝壳而形成的。多用做装饰品。也作真珠。>
随便看
tranh sơn dầu
tranh sắt
tranh thu nhỏ
tranh thủ gieo hạt
tranh thủ lúc rảnh
tranh thủ lúc rảnh rỗi
tranh thủ thời gian
tranh thủ tình cảm
tranh thủ từng phút từng giây
tranh trò
tranh tuyên truyền
tranh Tây
tranh tết
tranh tối tranh sáng
tranh tồn
tranh tục tĩu
tranh tụng
tranh tứ bình
tranh vanh
tranh vui
tranh vẽ
tranh vẽ bằng tay
tranh vẽ bằng than
tranh Âu Tây
tranh áp phích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:55:41