请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt tuyết
释义
hạt tuyết
雪糁 < (雪糁儿)霰。也叫雪糁子。>
雪子; 雪子儿; 霰 <空中降落的白色不透明的小冰粒, 常呈球形或圆锥形。多在下雪前或下雪时出现。在不同的地区有雪子、雪糁等名称。>
随便看
cười bò ra
cười bể bụng
cười bỏ qua
cười cho qua chuyện
cười châm biếm
cười chê
cười chúm chím
cười chế nhạo
cười cười nói nói
cười cợt
cười giòn
cười giễu
cười góp
cười gượng
cười gằn
cười ha hả
cười hì hì
cười híp mắt
cười hô hố
cười hềnh hệch
cười hở răng
cười khan
cười khanh khách
cười khúc khích
cười khẩy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:36:52