请输入您要查询的越南语单词:
单词
nếp sống
释义
nếp sống
风气 <社会上或某个集体中流行的爱好或习惯。>
nếp sống không lành mạnh.
不良风气。
风尚 <在一定时期中社会上流行的风气和习惯。>
nếp sống thời đại
时代风尚。
nếp sống xã hội
社会风尚。 生活方式; 生活习惯。
随便看
dày gió dạn sương
dày mỏng
dày như răng lược
dày rộng
dày sít
dày vò
dày đặc
dác gỗ
dái
dái chân
dái hải cẩu
dái khoai
dái tai
dám
dám cáng đáng
dám cả gan
dám hỏi
dám làm dám chịu
dám làm việc nghĩa
dám nghĩ dám làm
dám nhờ
dám nói dám làm
dám xin
dám đâu
dám đảm đương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 14:21:08