请输入您要查询的越南语单词:
单词
nếp sống
释义
nếp sống
风气 <社会上或某个集体中流行的爱好或习惯。>
nếp sống không lành mạnh.
不良风气。
风尚 <在一定时期中社会上流行的风气和习惯。>
nếp sống thời đại
时代风尚。
nếp sống xã hội
社会风尚。 生活方式; 生活习惯。
随便看
tự nói
tự nói ra
tự phong
tự phát
tự phê bình
tự phê phán
tự phản
tự phụ
tự quang thể
tự quay
tự quyết
tự ràng buộc
tự rèn mình
tự sa ngã
tự sinh
tự sinh tự diệt
tự suy nghĩ
tự sáng tạo
tự sát
tự sản tự tiêu
tự sỉ
tự sự
tự tay
tự tay ghi chép
tự tay trồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:20:07