请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạ táng
释义
hạ táng
下葬 <把灵柩埋到土里(有的民族不用棺材, 指把遗体埋到土里)。>
随便看
máy thai
máy thu
máy thu báo
máy thu hình
máy thu lôi
máy thu phát báo
máy thu phát xách tay
máy thu thanh
máy thu thanh vô tuyến điện
máy thu trung kế
máy thu âm
máy thuỷ chuẩn
máy thuỷ áp
máy thái cỏ
máy thái miếng
máy thái rau
máy thái sợi
máy tháo que
máy thông gió
máy thùng
máy thả bom
máy thả phao
máy thọc
máy thụt
máy thử bộc phá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:52:44