请输入您要查询的越南语单词:
单词
nuôi nấng
释义
nuôi nấng
扶养; 育 <养活。>
nuôi nấng con cái thành người.
把孩子扶养成人。 抚 <保护。>
nuôi dưỡng; chăm sóc; nuôi nấng
抚养。
抚养 <爱护并教养。>
抚育 <照料、教育儿童, 使健康地成长。>
拉巴; 拉扯 <辛勤抚养。>
收养 <把别人的儿女收下来当作自己的家里的人来抚养。>
喂养 <给幼儿或动物东西吃, 并照顾其生活, 使能成长。>
毓 <生育; 养育。>
方
拉 <抚养。>
随便看
kẻ thù chung
kẻ thù chính trị
kẻ thù gặp nhau nơi đường hẹp
kẻ thù khoái trá, người thân đau lòng
kẻ thù không đội trời chung
kẻ thù một mất một còn
kẻ thù ngoan cố
kẻ thù thiên nhiên
kẻ thù truyền kiếp
kẻ thất phu
kẻ thấy là nhân, người cho là trí
kẻ thổi phồng
kẻ thủ ác
kẻ thứ ba
kẻ thức thời là người tuấn kiệt
kẻ tiêu xài hoang phí
kẻ tiếm quyền
kẻ tiểu nhân
kẻ trộm
kẻ ty tiện bỉ ổi
kẻ tài hoa
kẻ tái phạm
kẻ tám lạng, người nửa cân
kẻ tình nghi
kẻ tù tội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 13:12:38