请输入您要查询的越南语单词:
单词
nào ngờ
释义
nào ngờ
不谓; 不意 < 不料; 没想到。>
từ khi xa cách, cho rằng không có ngày gặp lại, nào ngờ nay lại trùng phùng.
离别以来, 以为相见无日, 不谓今又重逢。
书
讵 <岂, 表示反问。>
nào ngờ đột nhiên thay đổi.
讵料突然生变。
殊不知 <竟没想到(纠正自己原先的想法)。>
想不到 <出于意外; 没有料到。>
方
冷不丁 <冷不防。>
随便看
thế hoà
thế huynh
thế hơn
thế hệ
thế hệ bố
thế hệ chúng ta
thế hệ con cháu
thế hệ F1
thế hệ học
thế hệ sau
thế hệ trước
thế kỷ
thế kỷ này
thế luỵ
thế là
thế lâu dài
thế lũ
thế lửa
thế lực
thế lực hung bạo
thế lực hung tàn
thế lực hung áo
thế lực nganh nhau
thế lực suy tàn
thế lực tàn ác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:25:22