请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nào ngờ
释义 nào ngờ
 不谓; 不意 < 不料; 没想到。>
 từ khi xa cách, cho rằng không có ngày gặp lại, nào ngờ nay lại trùng phùng.
 离别以来, 以为相见无日, 不谓今又重逢。
 讵 <岂, 表示反问。>
 nào ngờ đột nhiên thay đổi.
 讵料突然生变。
 殊不知 <竟没想到(纠正自己原先的想法)。>
 想不到 <出于意外; 没有料到。>
 冷不丁 <冷不防。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:50:48