请输入您要查询的越南语单词:
单词
giáo dục cao đẳng
释义
giáo dục cao đẳng
高等教育; 高教 <培养具有专门知识、技能的人材的教育。实施高等教育的学校有大学、专门学院等。>
随便看
bên thợ
bên thứ ba
bên trong
bên trái
bên trên
bên trọng bên khinh
bên tám lạng bên nửa cân
bên tám lạng, người nửa cân
bên tám lạng đàng nửa cân
bên tán thành
bên tê
bên tả
bên vay
bên xướng bên hoạ
bên đây
bên đường
bên địch
bên đồng ý
bên ấy
bê-ry-lin
bê-rê
bê tha
bê trễ
bê-tông
bê-tông cốt sắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 21:40:48