请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lưu luyến
释义 lưu luyến
 低回; 顾恋; 低徊; 徊 <顾念; 留恋。>
 làm cho lưu luyến không thể ra đi.
 使人低回不忍离去。
 恋 <想念不忘; 不忍分离。>
 lưu luyến.
 留恋。
 lưu luyến gia đình; nhớ nhà.
 恋家。
 lưu luyến không rời.
 恋恋不舍。
 恋恋不舍 <形容舍不得离开。>
 恋幕 <眷恋; 爱慕。>
 tình cảm lưu luyến.
 恋幕之情。 恋念 <眷恋思念。>
 kiều bào lưu luyến quê hương.
 侨胞们恋念着祖国。 留恋; 依恋 <不忍舍弃或离开。>
 sắp phải rời xa trường rồi, mọi người vô cùng lưu luyến.
 就要离开学校了, 大家十分留恋。 流连; 留连 <留恋不止, 舍不得离去。>
 lưu luyến quên về.
 流连忘返。
 缱绻; 绻; 缱 <形容感情好, 难舍难分; 缠绵。依依不舍。>
 依依 <形容留恋, 不忍分离。>
 lưu luyến không rời
 依依不舍。
 lưu luyến chia tay
 依依惜别。
 惜别 <舍不得分别。>
 thầy cô lưu luyến tiễn các bạn tốt nghiệp ra trường.
 老师们怀着惜别的心情, 送走了毕业的同学。
 眷恋 <(对自己喜爱的人或地方)深切地留恋。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:03:24