请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuộc sống
释义
cuộc sống
日子 <指生活或生计。>
cuộc sống ngày càng tốt đẹp.
日子越过越美。
生活 <人或生物为了生存和发展而进行的各种活动。>
cuộc sống hàng ngày.
日常生活。
cuộc sống là biển lớn vô bờ
生活是一望无际的大海。
随便看
nhân tính luận
nhân tạo
nhân tế bào
nhân tố
nhân tố bên ngoài
nhân tố gây bệnh
nhân tố quyết định
nhân từ
nhân viên
nhân viên bán hàng
nhân viên bán vé
nhân viên bình thường
nhân viên bảo hành
nhân viên bảo vệ
nhân viên bến cảng
nhân viên cao cấp
nhân viên chính phủ
nhân viên chạy hàng
nhân viên chỉ huy ở bến tàu
nhân viên công tố
nhân viên công vụ
nhân viên cơ quan
nhân viên cấp thấp
nhân viên cửa hàng
nhân viên giao dịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:53:39