请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuộc sống
释义
cuộc sống
日子 <指生活或生计。>
cuộc sống ngày càng tốt đẹp.
日子越过越美。
生活 <人或生物为了生存和发展而进行的各种活动。>
cuộc sống hàng ngày.
日常生活。
cuộc sống là biển lớn vô bờ
生活是一望无际的大海。
随便看
cái còi
cái còng
cái cùm
cái cưa
cái cằm
cái cặp
cái cặp bản
cái cỏ cái rơm
cái cối
cái cối xay
cái cống
cái cổ
cái cớ
cái cự
cái diềm cửa
cái doa
cái dàm
cái dù
cái dùi
cái gai trong thịt
cái ghẻ
cái già
cái giá
cái giác
cái gióng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:21:13