请输入您要查询的越南语单词:
单词
sức học ngang nhau
释义
sức học ngang nhau
同等学力 <没有在某一等级的学校毕业或者没有在某一班级肄业而具有相等的知识技能的水平。>
随便看
công kiên
công kiên chiến
công - kiểm - pháp
công kênh
công kích
công kích bất ngờ
công kích cạnh sườn
công kích mặt chính
công kích thậm tệ
công kích từ ba phía
công lao
công lao cỏn con
công lao hiển hách
công lao hãn mã
công lao sự nghiệp
công lao thuộc về
công lao thuộc về người khác
công lao to lớn
công lao và sự nghiệp
công lao và ân đức
công lao vĩ đại
công lao đổ biển
công liên
công luận
công lênh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:40:05