请输入您要查询的越南语单词:
单词
sức học ngang nhau
释义
sức học ngang nhau
同等学力 <没有在某一等级的学校毕业或者没有在某一班级肄业而具有相等的知识技能的水平。>
随便看
cây thạch tùng
cây thạch xương bồ
cây thảo quả
cây thầu dầu
cây thập tự
cây thẹn
cây thị
cây thốt nốt
cây thục quỳ
cây tinh tinh thảo
cây tiêm
cây tiên khách lai
cây tiên lạc
cây tiên nhân chưởng
cây tiên nhân cầu
cây tiên nhân tiên
cây tiêu dài
cây tiếp xúc
cây tiết dê
cây tiền
cây tiện
cây tra làm chiếu
cây trang
cây tre
cây tre rừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:36:21