请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình quân chủ nghĩa
释义
bình quân chủ nghĩa
平均主义 <主张人们在工资、劳动、勤务各方面享受一律的待遇的思想。认为只有绝对平均才算是平等, 是个体手工业和小农经济的产物。>
thái độ bình quân chủ nghĩa
平均主义的状态
随便看
yên ắng
yên ổn
yêu
yêu ai yêu cả đường đi
yêu chim yêu cả lồng
yêu chiều
yêu cuồng nhiệt
yêu cây yêu cả cành
yêu cầu
yêu cầu bản thảo
yêu cầu cao
yêu cầu cực cao
yêu cầu quá đáng
yêu cầu viết bài
yêu cầu văn hoá phẩm
yêu cầu đạt đến
yêu cổ
yêu dấu
yêu ghét
yêu hơn
yêu kiều
yêu ma quỷ quái
yêu ma tinh quái
yêu mến
yêu một phía
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:33:29