请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình quân chủ nghĩa
释义
bình quân chủ nghĩa
平均主义 <主张人们在工资、劳动、勤务各方面享受一律的待遇的思想。认为只有绝对平均才算是平等, 是个体手工业和小农经济的产物。>
thái độ bình quân chủ nghĩa
平均主义的状态
随便看
máy đóng kiện
máy đóng sách
máy đùn đất
máy đúc chữ
máy đĩa
máy đơn lẻ
máy đưa gió
máy đảo sợi
máy đầm đất
máy đẩy than
máy đập lúa
máy đậu
máy đếm
máy đếm ion
máy định giờ
máy định hướng
máy định vị thiên thể
máy định xứ
máy đổ bê-tông
máy đổi dòng điện
máy đổi điện
máy động cơ
máy đột
máy đột cắt
máy đột lạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:46