请输入您要查询的越南语单词:
单词
đối kháng
释义
đối kháng
对抗; 持; 敌; 抗衡 <对立起来相持不下。>
đối kháng giai cấp
阶级对抗。
không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
不能对同志的批评抱对抗情绪。
随便看
cường hãn
cường lực
cường ngạnh
cường phú
cường quyền
cường quốc
cường thuỷ
cường thịnh
cường toan
cường tráng
cường tập
cường điệu
cường điệu hoá
cường đạo
cường địch
cường độ
cường độ cảm ứng từ
cường độ dòng điện
cường độ lao động
cường độ từ trường
cường độ ánh sáng
cường độ âm thanh
cường độ điện trường
cường độ địa chấn
cưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 11:56:31