请输入您要查询的越南语单词:
单词
khởi nghĩa Hoàng Cân
释义
khởi nghĩa Hoàng Cân
黄巾起义 <东汉末年张角领导的大规模农民起义。张角创立太平道, 组织民众, 进行活动, 公元184年发动起义, 头裹黄巾为标志, 故称黄巾军。起义失败后, 余部仍坚持斗争二十多年, 沉重打击了东汉王朝的统 治。>
随便看
giương buồm
giương bẫy
giương cao
giương cung
giương cánh
giương cánh bay
giương mày trợn mắt
giương mắt
giương mắt mà nhìn
giương mắt nhìn
giương mắt ếch
giương nanh múa vuốt
giương oai
giương vây
giương đông kích tây
giường
giường bạt
giường bệnh
giường cao chiếu sạch
giường chiếu
giường chung
giường cưa
giường cứng
giường gỗ
giường khảm ngà voi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:18:18