请输入您要查询的越南语单词:
单词
kinh hồn bạt vía
释义
kinh hồn bạt vía
胆战心寒 <犹"胆战心惊"。形容十分害怕的样子>
心惊胆战 <形容非常害怕。>
失魂落魄 <形容心神不定非常惊慌的样子。>
随便看
đấy nhỉ
đầm
đầm chặt
đầm cá
đầm cỏ
đầm gỗ
đầm lau
đầm lau sậy
đầm lầy
đầm nước
đầm rồng hang hổ
đầm sen
đầm sâu
đầm sắt
đầm trạch
đầm đìa
đầm đất
đầm ấm
đần
đần dại
đần độn
đần độn ngây ngô
đầu
đầu biên
đầu buộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 23:37:25