请输入您要查询的越南语单词:
单词
bài học
释义
bài học
功课 <指教师给学生布置的作业。>
课本; 课文; 工课 <学习的课程。>
教训 <从错误或失败中取得的认识。>
bài học xương máu.
血的教训; 深刻的教训。
随便看
thù riêng
thù sâu hận lớn
thù sâu oán nặng
thù thường
thù tiếp
thù tạ
thù tạc
thù tử
thù ân
thù đáp
thù địch
thù ứng
thú
thú binh
thú biên
thúc
thúc bá
thúc bách
thúc béo
thúc giục
thúc mầm
thúc nảy mầm
thú con
thúc phọc
thúc phụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/3 14:02:14