请输入您要查询的越南语单词:
单词
núi xương sông máu
释义
núi xương sông máu
骨堆如山; 血流成河。
随便看
lang thang
lang trung
lang vườn
lanh
lanh canh
lanh chanh
lanh lảnh
lanh lẹ
lanh lẹn
lanh lợi
lanh lợi đáng yêu
lanh mồm lanh miệng
lanh trí
lan huệ
lan khắp
lan man
lan nhanh
lan nhã
lan phổ
lan ra
lan rộng
Lansing
lan-tha
lan toả
ghép nối tiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:15:42