请输入您要查询的越南语单词:
单词
núi Đại Hưng An
释义
núi Đại Hưng An
大兴安岭 <内蒙东北部山脉, 东北-西南走向, 全长1000多公里, 无明显高山, 平均1000-2000米, 北部生长茂密森林, 为中国主要林区。>
随便看
kẻ buôn nước bọt
kẻ bán nước
kẻ bè phái
kẻ bóc lột
kẻ bạc tình
kẻ bạt mạng
kẻ bất lương
kẻ bất lực
kẻ bất tài
kẻ bất tài này
kẻ bần tiện
kẻ bỏ đi
kẻ bủn xỉn
kẻ chép văn
kẻ chết thay
kẻ chợ
kẻ chủ mưu
kẻ chứa chấp
kẻ cuồng chiến
kẻ có của
kẻ có thế lực
kẻ có tiền
kẻ cô ai
kẻ côn đồ
kẻ cơ hội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:22:48