请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình địa
释义
bình địa
白地 <没有树林、房屋等的土地。>
thôn làng bị thiêu cháy thành bình địa
村子被烧成一片白地
坪; 平地 <(原指山区或黄土高原上的, 多用作地名)。>
随便看
tính số học
tính sổ
tính sợ sáng
tính theo giá hiện vật
tính thiên văn
tính thuận từ
tính thuế
tính thù lao
tính thời gian
tính tinh vi
tính tiêu cực
tính tiền công
tính toán
tính toán chi li
xin đi giết giặc
xin đi đánh giặc
xin được như nguyện
xin đến chỉ giáo
xin đến góp sức
xi rô
xi-rô
xiu
xiu xiu
xi vàng
Xiêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:52:06