请输入您要查询的越南语单词:
单词
hẹp hòi thiển cận
释义
hẹp hòi thiển cận
鼠肚鸡肠 ; 小肚鸡肠 <比喻气量狭小, 只考虑小事, 不顾大局。也说鼠肚鸡肠。>
随便看
thuỷ tinh trip-lec
thuỷ tinh xốp
thuỷ tinh đen
thuỷ tiên
thuỷ triều
thuỷ triều lên xuống
thuỷ triều mùa xuân
thuỷ triều xuống
thuỷ trình
thuỷ trướng
thuỷ táng
thuỷ tô
thuỷ tùng
thuỷ tả
thuỷ tổ
thuỷ tộc
thuỷ tức
thuỷ văn
thuỷ vận
thuỷ vực
thuỷ xa
thuỷ ách
thuỷ đan
thuỷ điểu
thuỷ điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:32:06