请输入您要查询的越南语单词:
单词
cách mượn sách
释义
cách mượn sách
闭架式 <图书馆的一种借阅方式。由读者填写借书条交管理员到书架上取书, 交给读者阅览。>
随便看
nghiệp duyên
nghiệp dư
nghiệp lớn
nghiệp quan
nghiệp sư
nghiệp vụ
nghiệp vụ ghi chép kế toán
nghiệp vụ vận chuyển hàng hoá
nghiệp đoàn
nghiệt báo
nghiệt chướng
nghiệt ngã
nghiệt ngõng
nghè
nghèn nghẹt
nghèo
nghèo cực
nghèo hèn
nghèo khó
nghèo không có cơm ăn
nghèo khổ
nghèo kiết hủ lậu
nghèo kiết xác
nghèo ngặt
nghèo nàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:55:08