请输入您要查询的越南语单词:
单词
cách mạng
释义
cách mạng
革命 <被压迫阶级用暴力夺取政权, 摧毁旧的腐朽的社会制度, 建立新的进步的社会制度。革命破坏旧的生产关系, 建立新的生产关系, 解放生产力, 推动社会的发展。>
红色 <象征革命或政治觉悟高。>
chính quyền cách mạng
红色政权。
căn cứ địa cách mạng
红色根据地。
随便看
đến thời hạn
đến tiếp sau
đến trường
đến trễ
đến tuổi
đến tận
đến tận bây giờ
đến tận nơi
đến tận nơi xem xét
đến với
đến vực thèm cá
đến đâu hay đến đó
đến đây
đến đình nào chúc đình ấy
đến đầu đến đũa
đến đỉnh
đến đỉnh điểm
đến đủ
đế quân
đế quốc
đế quốc chủ nghĩa
đế thích
đế vương
đế vị
đế đèn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 8:31:40