请输入您要查询的越南语单词:
单词
các trào lưu tư tưởng
释义
các trào lưu tư tưởng
百家争鸣 <春秋战国时代, 社会处于大变革时期, 产生了各种思想流派, 如儒、法、道、墨等, 他们著书讲学, 互相论战, 出现了学术上的繁荣景象, 后世成为百家争鸣。>
随便看
thực lực của một nước
thực lực quốc gia
thực mà
thực nghiệm
thực nghiệm luận
thực ngôn
thực phẩm phụ
thực phẩm tươi sống
thực quyền
thực quản
thực ra
thực số
thực sự
thực tang
thực thi
thực thi từng bước một
thực thu
thực thà
thực thể
thực thể luận
thực thể từ
thực tiễn
thực trưng
thực tài
thực tình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:38:39