请输入您要查询的越南语单词:
单词
kế toán
释义
kế toán
划算 <计算; 盘算。>
会计 <监督和管理财务的工作, 主要内容有填制各种记账凭证, 处理账务, 编制各种有关报表等。>
随便看
chế
chế biếm
chế biến
chế biến thức ăn
chế bác
chế báng
chế bản
chế bị
chếch
chếch lệch
chếch mác
chếch mếch
chế chỉ
chế cáo
chế giễu
chế giễu lại
chế hiến
chế hoá
chế không
chế liệu
chế ngự
chếnh choàng
chếnh choáng
chế nhạo
chếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 6:55:29