请输入您要查询的越南语单词:
单词
kết nối
释义
kết nối
成龙配套 <配搭起来, 成为完整的系统。也说配套成龙。>
对接 <指两个或两个以上航行中的航天器(航天飞机、宇宙飞船等)靠拢后接合成为一体。>
随便看
Hoài Hải
Hoài kịch
hoài mộ
Hoài Nam
Hoài Nam Tử
hoài nghi
hoài nghi lo lắng
hoài nghi luận
Hoài Nhơn
hoài niệm
hoài sơn
hoài thai
hoài tưởng
hoài xuân
hoài đức
Hoà Lan
hoà làm một
hoà lưới điện
hoà lẫn
hoà màu
hoà mình
hoà mục
hoàn
hoàn bích
hoàn bị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 11:08:15