请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoá đá
释义
khoá đá
石锁 <体育锻炼用的器械, 形状像旧式的锁, 用石料制成。>
随便看
lách mình
lách mình vào
lách tách
lá chân
lá chét
lá chính
lá chắn
lác hội tụ
lá con
lá cà
lá cách
lá cây
lá cây thuốc lá
lác đác
lác đồng tiền
lá cờ
lá cờ đầu
lá cụt
lá cửa
lá gai
lá gan
lá già
lá gió
lá giữa
lá gốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:20:15