请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhìn thấy
释义
nhìn thấy
方
瞅见 <看见。>
nhìn thấy.
瞅得见。 睹; 见到; 瞧见; 见 <看见。>
ai cũng thấy cả; ai cũng nhìn thấy
有目共睹。
nhìn thấy được.
瞧得见。
anh ấy nhìn thấy mình có tên trên bảng danh dự.
他瞧见光荣榜上有自己的名字。 窥见 <看出来或觉察到。>
随便看
giấy trắng mực đen
giấy trổ
giấy Tuyên Thành
giấy tuyết liên
giấy tàu bạch
giấy tình nguyện
giấy tín chỉ
giấy tư toà
giấy tập viết
giấy tằm
giấy tờ
giấy tờ mua bán đất
giấy tờ nhà đất
giấy uỷ nhiệm
giấy uỷ quyền
giấy vay
giấy vay nợ
giấy viết bản nháp
giấy viết bản thảo
giấy viết thư
giấy vàng
giấy vàng bạc
giấy vào cửa
giấy vân mẫu
giấy vơ-lanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:39:49