请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nhìn thấy
释义 nhìn thấy
 瞅见 <看见。>
 nhìn thấy.
 瞅得见。 睹; 见到; 瞧见; 见 <看见。>
 ai cũng thấy cả; ai cũng nhìn thấy
 有目共睹。
 nhìn thấy được.
 瞧得见。
 anh ấy nhìn thấy mình có tên trên bảng danh dự.
 他瞧见光荣榜上有自己的名字。 窥见 <看出来或觉察到。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:39:49