请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhìn thấy
释义
nhìn thấy
方
瞅见 <看见。>
nhìn thấy.
瞅得见。 睹; 见到; 瞧见; 见 <看见。>
ai cũng thấy cả; ai cũng nhìn thấy
有目共睹。
nhìn thấy được.
瞧得见。
anh ấy nhìn thấy mình có tên trên bảng danh dự.
他瞧见光荣榜上有自己的名字。 窥见 <看出来或觉察到。>
随便看
vết xướt
vết xấu
vết đen
vết đen trên mặt trời
vết đạn
vết ố
vếu
vế đùi
vế đối
về
về chầu ông bà
về chầu ông vải
về chỗ
về cõi Phật
về danh nghĩa
về già
về hưu
về không
về lại chốn xưa
về miền cực lạc
về nhà mẹ
về nhà thăm bố mẹ
về nơi chín suối
về nơi suối vàng
về nơi âm cảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:01:19